DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hoàng Trung Hiếu |
Nhan đề
| Nghệ thuật hành nghề luật sư : How to be a successful lawyer |
Lần xuất bản
| tái bản |
Thông tin xuất bản
| HCM.:Thanh Niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 231 tr ; 20cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 2 phần chính: 1- phẩm chất luật sư gồm đặc tính của một luật sư lý tưởng, điều kiện căn bản để theo đuổi nghề luật sư, đức tính cần thiết để gắn bó lâu dài với nghề luật sư; phần 2- Nghệ thuật hành nghề luật sư: những đặc điểm của nghề luật sư; những ngộ nhận về nghề luật sư; nghệ thuật hành nghề luật sư |
Từ khóa tự do
| luật sư |
Địa chỉ
| HVTPPhòng đọc(10): PD11248-57 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C4C7D893-CBAB-49DD-94F6-915AF9B66356 |
---|
005 | 202011101600 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201110155859|bphuongpt|y20201110155707|zphuongpt |
---|
082 | |a340|b340/dc |
---|
100 | |aNguyễn Hoàng Trung Hiếu |
---|
245 | |aNghệ thuật hành nghề luật sư : |bHow to be a successful lawyer |
---|
250 | |atái bản |
---|
260 | |aHCM.:|bThanh Niên, |c2019 |
---|
300 | |a231 tr ; |c20cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 2 phần chính: 1- phẩm chất luật sư gồm đặc tính của một luật sư lý tưởng, điều kiện căn bản để theo đuổi nghề luật sư, đức tính cần thiết để gắn bó lâu dài với nghề luật sư; phần 2- Nghệ thuật hành nghề luật sư: những đặc điểm của nghề luật sư; những ngộ nhận về nghề luật sư; nghệ thuật hành nghề luật sư |
---|
653 | |aluật sư |
---|
852 | |aHVTP|bPhòng đọc|j(10): PD11248-57 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PD11257
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PD11256
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
PD11255
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
PD11254
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
PD11253
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
PD11252
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
PD11251
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
PD11250
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
PD11249
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
PD11248
|
Phòng đọc
|
340 340/dc
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào