- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 346
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng chuyên sâu của luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự :
DDC
| 346 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hằng (chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng chuyên sâu của luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự : (Tái bản lần thứ hai, có sửa đổi, bổ sung) / PGS, TS. Nguyễn Minh Hằng |
Lần xuất bản
| lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 495 tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 10 chương: 1- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất theo thủ tục tố tụng dân sự ; 2- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng; 3- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp thừa kế; 4- Kỹ năng chuyên của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ; 5- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng và hợp đổng bảo đảm; 6- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng dịch vụ; 7- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết mua bán hàng hóa; 8- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp về xử lý vi phạm kỷ luật lao động; 9- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp về đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động; 10- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết hôn nhân và gia đình |
Từ khóa tự do
| pháp luật dân sự |
Tác giả(bs) TT
| TS. Bùi Thị Huyền, LS Nguyễn Thị Kim Thanh, TS. Lê Mai Anh, TP, ThS Lê Thị Bích Lan, ThS. Nguyễn Thị Hạnh, Phan Hữu Thư, Nguyễn Thị An An, Ân Thanh Sơn, Trần Minh Tiến, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Hồng Phúc, Nguyễn Xuân Thu, Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hương Giang |
Địa chỉ
| HVTPPhòng mượn(260): PM44429-688 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 330E3DEE-C04C-4D72-AB13-892B2DFD28E1 |
---|
005 | 201810271637 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181027163747|bphuongpt|c20181009154148|dphuongpt|y20181009153632|zphuongpt |
---|
082 | |a346 |
---|
100 | |aNguyễn Minh Hằng (chủ biên) |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng chuyên sâu của luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự : |b(Tái bản lần thứ hai, có sửa đổi, bổ sung) / |cPGS, TS. Nguyễn Minh Hằng |
---|
250 | |alần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a495 tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 10 chương: 1- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất theo thủ tục tố tụng dân sự ; 2- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng; 3- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp thừa kế; 4- Kỹ năng chuyên của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ; 5- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng và hợp đổng bảo đảm; 6- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng dịch vụ; 7- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết mua bán hàng hóa; 8- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp về xử lý vi phạm kỷ luật lao động; 9- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp về đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động; 10- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |apháp luật dân sự |
---|
710 | |aTS. Bùi Thị Huyền, LS Nguyễn Thị Kim Thanh, TS. Lê Mai Anh, TP, ThS Lê Thị Bích Lan, ThS. Nguyễn Thị Hạnh, Phan Hữu Thư, Nguyễn Thị An An, Ân Thanh Sơn, Trần Minh Tiến, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Hồng Phúc, Nguyễn Xuân Thu, Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hương Giang |
---|
852 | |aHVTP|bPhòng mượn|j(260): PM44429-688 |
---|
890 | |a260|b727|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PM44688
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
260
|
|
|
|
2
|
PM44687
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
259
|
|
|
|
3
|
PM44686
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
258
|
|
|
|
4
|
PM44685
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
257
|
|
|
|
5
|
PM44684
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
256
|
|
|
|
6
|
PM44683
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
255
|
|
|
|
7
|
PM44682
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
254
|
|
|
|
8
|
PM44681
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
253
|
|
|
|
9
|
PM44680
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
252
|
|
|
|
10
|
PM44679
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
251
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|