- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 346
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng cơ bản của Luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự :
DDC
| 346 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hằng (chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng cơ bản của Luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự : (Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung) / PGS, TS. Nguyễn Minh Hằng |
Lần xuất bản
| Lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 599 tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 11 chương, trình tự các bước trong giải quyết vụ việc dân sự như: 1. kỹ năng khởi kiện vụ án dân sự; 2.Thu thập, cung cấp, giao nộp chứng cứ; 3. nghiên cứu hồ sơ, đánh giá và sử dụng chứng cứ; 4. kỹ năng chuẩn bị tham gia phiên tòa sơ thẩm, 5. tham gia phiên tòa sơ thẩm; 6. tham gia thủ tục giải quyết vụ án tại Tòa án cấp phúc thẩm; 7. tham gia thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật; 8. tham gia thủ tục rút gọn; 9. tham gia thủ tục giải quyết vụ việc dân sự; 10. tham gia giải quyết một số vụ việc dân sự; 11. tham gia trong hoạt động thi hành án dân sự |
Từ khóa tự do
| pháp luật dân sự |
Tác giả(bs) TT
| Lê Thu Hà, ThS Nguyễn Thị Hạnh, TS. Hà Hữu Dụng, ThS. Nguyễn Thị Minh Huệ, TS. Vũ Thị Thu Hiền... |
Địa chỉ
| HVTPPhòng mượn(260): PM43909-4168 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3845 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48FA6EBF-73A5-4D36-A9D2-0E181BE58EA7 |
---|
005 | 201810031503 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003150320|bphuongpt|y20181003150210|zphuongpt |
---|
082 | |a346 |
---|
100 | |aNguyễn Minh Hằng (chủ biên) |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng cơ bản của Luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự : |b(Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung) / |cPGS, TS. Nguyễn Minh Hằng |
---|
250 | |aLần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a599 tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 11 chương, trình tự các bước trong giải quyết vụ việc dân sự như: 1. kỹ năng khởi kiện vụ án dân sự; 2.Thu thập, cung cấp, giao nộp chứng cứ; 3. nghiên cứu hồ sơ, đánh giá và sử dụng chứng cứ; 4. kỹ năng chuẩn bị tham gia phiên tòa sơ thẩm, 5. tham gia phiên tòa sơ thẩm; 6. tham gia thủ tục giải quyết vụ án tại Tòa án cấp phúc thẩm; 7. tham gia thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật; 8. tham gia thủ tục rút gọn; 9. tham gia thủ tục giải quyết vụ việc dân sự; 10. tham gia giải quyết một số vụ việc dân sự; 11. tham gia trong hoạt động thi hành án dân sự |
---|
653 | |apháp luật dân sự |
---|
710 | |aLê Thu Hà, ThS Nguyễn Thị Hạnh, TS. Hà Hữu Dụng, ThS. Nguyễn Thị Minh Huệ, TS. Vũ Thị Thu Hiền... |
---|
852 | |aHVTP|bPhòng mượn|j(260): PM43909-4168 |
---|
890 | |a260|b961|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PM44168
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
260
|
|
|
|
2
|
PM44167
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
259
|
|
|
|
3
|
PM44166
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
258
|
|
|
|
4
|
PM44165
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
257
|
|
|
|
5
|
PM44164
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
256
|
|
|
|
6
|
PM44163
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
255
|
|
|
|
7
|
PM44162
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
254
|
|
|
|
8
|
PM44160
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
252
|
|
|
|
9
|
PM44159
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
251
|
|
|
|
10
|
PM44158
|
Phòng mượn
|
346
|
Sách giáo trình
|
250
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|