- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 346 GIA
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng chuyên sâu của Luất sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự :
DDC
| 346 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hằng |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng chuyên sâu của Luất sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự : (Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý, bổ sung) / PGS.TS. Nguyễn Minh Hằng; TS. Bùi Thị Huyền, lS Nguyễn Thị Kim Thanh, TS. Lê Mai Anh, TP, ThS Lê Thị Bích Lan, ThS. Nguyễn Thị Hạnh, ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H:. : Nhà xuất bản Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 496 tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 10 chương: 1- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất theo thủ tục tố tụng dân sự ; 2- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng; 3- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp thừa kế; 4- Kỹ năng chuyên của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ; 5- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng và hợp đổng bảo đảm; 6- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng dịch vụ; 7- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết mua bán hàng hóa; 8- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp về xử lý vi phạm kỷ luật lao động; 9- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp về đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động; 10- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết hôn nhân và gia đình |
Từ khóa tự do
| pháp luật dân sự |
Từ khóa tự do
| dân sự chuyên sâu |
Môn học
| pháp luật dân sự chuyên sâu của Luật sư |
Địa chỉ
| HVTPPhòng mượnA(172): PM41211-382 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3734 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7F88E615-9BB2-4DB3-98D0-C97EE34FAA57 |
---|
005 | 201705300939 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170530094058|bphuongpt|c20170530092807|dphuongpt|y20170530092248|zphuongpt |
---|
082 | |a346|bGIA |
---|
100 | |aNguyễn Minh Hằng |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng chuyên sâu của Luất sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự : |b(Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý, bổ sung) / |cPGS.TS. Nguyễn Minh Hằng; TS. Bùi Thị Huyền, lS Nguyễn Thị Kim Thanh, TS. Lê Mai Anh, TP, ThS Lê Thị Bích Lan, ThS. Nguyễn Thị Hạnh, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH:. : |bNhà xuất bản Tư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a496 tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 10 chương: 1- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất theo thủ tục tố tụng dân sự ; 2- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng; 3- Kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp thừa kế; 4- Kỹ năng chuyên của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ; 5- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng và hợp đổng bảo đảm; 6- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng dịch vụ; 7- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết mua bán hàng hóa; 8- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp về xử lý vi phạm kỷ luật lao động; 9- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết tranh chấp về đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động; 10- kỹ năng chuyên sâu của Luật sư trong việc giải quyết hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |apháp luật dân sự |
---|
653 | |adân sự chuyên sâu |
---|
654 | |akỹ năng chuyên sâu dân sự |
---|
690 | |apháp luật dân sự chuyên sâu của Luật sư |
---|
852 | |aHVTP|bPhòng mượn|cA|j(172): PM41211-382 |
---|
890 | |b1503|c1|a172|d496 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PM41382
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
172
|
|
|
|
2
|
PM41381
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
171
|
|
|
|
3
|
PM41380
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
170
|
|
|
|
4
|
PM41378
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
168
|
|
|
|
5
|
PM41377
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
167
|
|
|
|
6
|
PM41376
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
166
|
|
|
|
7
|
PM41375
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
165
|
|
|
|
8
|
PM41374
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
164
|
|
|
|
9
|
PM41373
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
163
|
|
|
|
10
|
PM41372
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách tham khảo
|
162
|
|
|
|
|
|
|
|