- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 345
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết vụ án hình sự :
DDC
| 345 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Huyên, Lê Thị Thúy Nga (chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết vụ án hình sự : Tập 1- phần cơ bản / PGS, TS Nguyễn Văn Huyên, ThS. Lê Thị Thúy Nga |
Lần xuất bản
| lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H.:Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 751 tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 10 chương; 1- Kỹ năng của thảm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong hoạt động khởi tố vụ án hình sự, khởi tố bị can; 2- Kỹ năng của Kỹ năng của kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự; 3- Kỹ năng của Kỹ năng của kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn truy tố; 4- Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn chuẩn bị xét xử vụ án hình sự; 5-Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư tại phiên tòa hình sự sơ thẩm; 6- Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự; 7- Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong việc giải quyết vụ án theo thủ tục rút gọn; 8- Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm; 9 -Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn thi hành án hình sự; 10- ỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong các vụ án mà nười tham gia tố tụng, người bị kết án là người dưới mười tám tuổi; |
Từ khóa tự do
| luật hình sự |
Từ khóa tự do
| kỹ năng hình sự |
Từ khóa tự do
| giáo trình kỹ năng hình sự |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Lan Anh; Mai Đắc Biên, Nguyễn Mai Bộ, Hoàng Ngọc Cẩn, Nguyễn Kim Chi, Lê Lan chi, Nguyễn Văn Chiến, Chu Mạnh Cường, Đỗ Tiến Dũng, Trần Văn Độ, Nguyễn Văn Huyên, Bùi Phương Lan, Quách Đình Lực, Nguyễn Đức Mai, Nguyễn Thanh Mai, Lê Thị Thúy Nga, Nguyễn Văn Quảng, Tống Thị Thanh Thanh, Đỗ Thị Ngọc Tuyết, Ngô Ngọc vân |
Địa chỉ
| HVTPPhòng mượn(370): PM43359-438, PM44712-5001 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3841 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BB95436A-F3D0-4393-987A-EB6535D3B3AE |
---|
005 | 201809111406 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180911140706|bphuongpt|c20180911140623|dphuongpt|y20180911111748|zphuongpt |
---|
082 | |a345 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Huyên, Lê Thị Thúy Nga (chủ biên) |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết vụ án hình sự : |bTập 1- phần cơ bản / |cPGS, TS Nguyễn Văn Huyên, ThS. Lê Thị Thúy Nga |
---|
250 | |alần thứ nhất |
---|
260 | |aH.:|bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a751 tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 10 chương; 1- Kỹ năng của thảm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong hoạt động khởi tố vụ án hình sự, khởi tố bị can; 2- Kỹ năng của Kỹ năng của kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự; 3- Kỹ năng của Kỹ năng của kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn truy tố; 4- Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn chuẩn bị xét xử vụ án hình sự; 5-Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư tại phiên tòa hình sự sơ thẩm; 6- Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự; 7- Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong việc giải quyết vụ án theo thủ tục rút gọn; 8- Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm; 9 -Kỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong giai đoạn thi hành án hình sự; 10- ỹ năng của Thẩm phán, kiểm sát viên, Luật sư trong các vụ án mà nười tham gia tố tụng, người bị kết án là người dưới mười tám tuổi; |
---|
653 | |aluật hình sự |
---|
653 | |akỹ năng hình sự |
---|
653 | |agiáo trình kỹ năng hình sự |
---|
654 | |akỹ năng hình sự |
---|
710 | |aNguyễn Lan Anh; Mai Đắc Biên, Nguyễn Mai Bộ, Hoàng Ngọc Cẩn, Nguyễn Kim Chi, Lê Lan chi, Nguyễn Văn Chiến, Chu Mạnh Cường, Đỗ Tiến Dũng, Trần Văn Độ, Nguyễn Văn Huyên, Bùi Phương Lan, Quách Đình Lực, Nguyễn Đức Mai, Nguyễn Thanh Mai, Lê Thị Thúy Nga, Nguyễn Văn Quảng, Tống Thị Thanh Thanh, Đỗ Thị Ngọc Tuyết, Ngô Ngọc vân |
---|
852 | |aHVTP|bPhòng mượn|j(370): PM43359-438, PM44712-5001 |
---|
890 | |a370|b1179|c1|d232 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PM45000
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
369
|
|
|
|
2
|
PM44999
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
368
|
|
|
|
3
|
PM44998
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
367
|
|
|
|
4
|
PM44997
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
366
|
|
|
|
5
|
PM44996
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
365
|
|
|
|
6
|
PM44995
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
364
|
|
|
|
7
|
PM44994
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
363
|
|
|
|
8
|
PM44993
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
362
|
|
|
|
9
|
PM44992
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
361
|
|
|
|
10
|
PM44991
|
Phòng mượn
|
345
|
Sách giáo trình
|
360
|
|
|
|
|
|
|
|