- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 342 GIA
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng tham gia giải quyết các vụ việc hành chính /
DDC
| 342 |
Tác giả CN
| Lê Thu Hằng |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng tham gia giải quyết các vụ việc hành chính / TS. Lê Thu Hằng, TS. Đồng Thị Kim Thoa, TS. Nguyễn Thị Thủy |
Lần xuất bản
| lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H:. : Nhà xuất bản Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 400tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 2 phần với 14 chương gồm kỹ năng của luật sư tham gia giải quyết vụ việc hành chính theo trình tự: Kỹ năng tư vấn khiếu nại hành chính; kỹ năng đại diện ngoài tố tụng; kỹ năng khởi kiện;kỹ năng thu thập, đánh giá và sử dụng chứng cứ; kỹ năng tham gia phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cậ, cocong khai chứng cứ và đối thoại; Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ án; Kỹ năng soạn thảo bản luận cứ; Kỹ năng tham gia phiên tòa sơ thẩm; Kỹ năng tham gia thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm và thi hành án hành chính; Kỹ năng tham gia giải quyết vụ án hành chính theo thủ tục rút gọn tại Tòa án; Kỹ năng chuyên của Luật sư gồm Kỹ năng tư vấn khiếu nại quyết định hành chính, hành vi hành chính về quản lý đất đai và xử lý vi phạm hành chính; kỹ năng tham gia giải quyết vụ án khiếu kiện quyết định hành chính, hành vi hành chính về đất đai; kỹ năng tham gia giải quyết vụ án khiếu kiện hành chính về thuế; kỹ năng tham gia giải quyết vụ án khiếu kiện quyết định hành chính về xử lý vi phạm hành chính |
Từ khóa tự do
| kỹ năng hành chính |
Tác giả(bs) CN
| ThS. Nguyễn Thị Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoàng Bạch Yến |
Tác giả(bs) CN
| TS. Vũ Thị Hòa |
Địa chỉ
| HVTPPhòng mượnA(281): PM41633-913 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3765 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6809D649-5A1E-49E5-8B52-1A816BAA3084 |
---|
005 | 201706160859 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170616090234|bphuongpt|y20170616090121|zphuongpt |
---|
082 | |a342|bGIA |
---|
100 | |aLê Thu Hằng |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng tham gia giải quyết các vụ việc hành chính / |cTS. Lê Thu Hằng, TS. Đồng Thị Kim Thoa, TS. Nguyễn Thị Thủy |
---|
250 | |alần thứ nhất |
---|
260 | |aH:. : |bNhà xuất bản Tư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a400tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 2 phần với 14 chương gồm kỹ năng của luật sư tham gia giải quyết vụ việc hành chính theo trình tự: Kỹ năng tư vấn khiếu nại hành chính; kỹ năng đại diện ngoài tố tụng; kỹ năng khởi kiện;kỹ năng thu thập, đánh giá và sử dụng chứng cứ; kỹ năng tham gia phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cậ, cocong khai chứng cứ và đối thoại; Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ án; Kỹ năng soạn thảo bản luận cứ; Kỹ năng tham gia phiên tòa sơ thẩm; Kỹ năng tham gia thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm và thi hành án hành chính; Kỹ năng tham gia giải quyết vụ án hành chính theo thủ tục rút gọn tại Tòa án; Kỹ năng chuyên của Luật sư gồm Kỹ năng tư vấn khiếu nại quyết định hành chính, hành vi hành chính về quản lý đất đai và xử lý vi phạm hành chính; kỹ năng tham gia giải quyết vụ án khiếu kiện quyết định hành chính, hành vi hành chính về đất đai; kỹ năng tham gia giải quyết vụ án khiếu kiện hành chính về thuế; kỹ năng tham gia giải quyết vụ án khiếu kiện quyết định hành chính về xử lý vi phạm hành chính |
---|
653 | |akỹ năng hành chính |
---|
654 | |avụ việc hành chính |
---|
700 | |aThS. Nguyễn Thị Thu Hương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoàng Bạch Yến |
---|
700 | |aTS. Vũ Thị Hòa |
---|
852 | |aHVTP|bPhòng mượn|cA|j(281): PM41633-913 |
---|
890 | |b1833|c1|a281|d257 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PM41913
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
281
|
|
|
|
2
|
PM41912
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
280
|
|
|
|
3
|
PM41911
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
279
|
|
|
|
4
|
PM41910
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
278
|
|
|
|
5
|
PM41909
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
277
|
|
|
|
6
|
PM41907
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
275
|
|
|
|
7
|
PM41906
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
274
|
|
|
|
8
|
PM41905
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
273
|
|
|
|
9
|
PM41904
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
272
|
|
|
|
10
|
PM41903
|
Phòng mượn
|
342 GIA
|
Sách giáo trình
|
271
|
|
|
|
|
|
|
|