Sách giáo trình364 364/dcGiáo trình luật hình sự Việt Nam- Phần các tội phạm (quyển 2) /
DDC
| 364 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Hòa |
Tác giả CN
| Trần Văn Độ |
Nhan đề
| Giáo trình luật hình sự Việt Nam- Phần các tội phạm (quyển 2) / Giáo sư, tiến sĩ Nguyễn Ngọc Hòa |
Lần xuất bản
| lần thứ 21 |
Thông tin xuất bản
| H:. : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 404 tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách đến chương thứ 14: 8- Các tội phạm về ma túy; 9- các tội phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng; 10- Các tội phạm trật tự quản lý hành chính; 11- Các tội phạm về chức vụ; 12- các tội phạm về hoạt động tư pháp; 13- Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu; 14- Các tội phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh |
Từ khóa tự do
| pháp luật hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hương |
Địa chỉ
| HVTPPhòng mượn(10): PM46132-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 141CE8C9-0D29-4870-8501-CD9C566321E2 |
---|
005 | 202007300951 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200730095051|bphuongpt|y20200730093746|zphuongpt |
---|
082 | |a364|b364/dc |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Hòa |
---|
100 | |aTrần Văn Độ |
---|
245 | |aGiáo trình luật hình sự Việt Nam- Phần các tội phạm (quyển 2) / |cGiáo sư, tiến sĩ Nguyễn Ngọc Hòa |
---|
250 | |alần thứ 21 |
---|
260 | |aH:. : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a404 tr ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách đến chương thứ 14: 8- Các tội phạm về ma túy; 9- các tội phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng; 10- Các tội phạm trật tự quản lý hành chính; 11- Các tội phạm về chức vụ; 12- các tội phạm về hoạt động tư pháp; 13- Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu; 14- Các tội phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh |
---|
653 | |apháp luật hình sự |
---|
700 | |aLê Thị Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hương |
---|
852 | |aHVTP|bPhòng mượn|j(10): PM46132-41 |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
PM46132
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
PM46133
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
PM46134
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
PM46135
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
PM46136
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
PM46137
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
PM46138
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
PM46139
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
PM46140
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
PM46141
|
Phòng mượn
|
345 345/dc
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|