Sách giáo trình346 GIAGiáo trình kỹ năng cơ bản của Luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự /
DDC
| 346 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hằng (chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng cơ bản của Luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự / PGS.TS Nguyễn Minh Hằng, TS. Lê Thu Hà, ThS Nguyễn Thị Hạnh, TS. Hà Hữu Dụng, ThS. Nguyễn Thị Minh Huệ, TS. Vũ Thị Thu Hiền... |
Lần xuất bản
| lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H:. : Nhà Xuất bản Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 600tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 9 chương, trình tự các bước trong giải quyết vụ việc dân sự như: kỹ năng khởi kiện vụ án dân sự; Thu thập, cung cấp, giao nộp chứng cứ; nghiên cứu hồ sơ, đánh giá và sử dụng chứng cứ; kỹ năng chuẩn bị tham gia phiên tòa sơ thẩm, tham gia phiên tòa sơ thẩm; tham gia thủ tục giải quyết vụ án tại Tòa án cấp phúc thẩm; tham gia thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật; tham gia thủ tục rút gọn; tham gia thủ tục giải quyết vụ việc dân sự; tham gia giải quyết một số vụ việc dân sự; tham gia trong hoạt động thi hành án dân sự |
Từ khóa tự do
| pháp luật dân sự |
Từ khóa tự do
| giải quyết vụ việc dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Ân Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị An Na |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hương Giang |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoài Phương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Nguyễn Phương Lê |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Vân Anh |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Phíp |
Địa chỉ
| Thư viện HVTP |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3767 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20AF364C-3185-4078-9CA9-B5FD0E0035F6 |
---|
005 | 201706210849 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170621085243|bphuongpt|c20170621085159|dphuongpt|y20170621084604|zphuongpt |
---|
082 | |a346|bGIA |
---|
100 | |aNguyễn Minh Hằng (chủ biên) |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng cơ bản của Luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự / |cPGS.TS Nguyễn Minh Hằng, TS. Lê Thu Hà, ThS Nguyễn Thị Hạnh, TS. Hà Hữu Dụng, ThS. Nguyễn Thị Minh Huệ, TS. Vũ Thị Thu Hiền... |
---|
250 | |alần thứ nhất |
---|
260 | |aH:. : |bNhà Xuất bản Tư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a600tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 9 chương, trình tự các bước trong giải quyết vụ việc dân sự như: kỹ năng khởi kiện vụ án dân sự; Thu thập, cung cấp, giao nộp chứng cứ; nghiên cứu hồ sơ, đánh giá và sử dụng chứng cứ; kỹ năng chuẩn bị tham gia phiên tòa sơ thẩm, tham gia phiên tòa sơ thẩm; tham gia thủ tục giải quyết vụ án tại Tòa án cấp phúc thẩm; tham gia thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật; tham gia thủ tục rút gọn; tham gia thủ tục giải quyết vụ việc dân sự; tham gia giải quyết một số vụ việc dân sự; tham gia trong hoạt động thi hành án dân sự |
---|
653 | |apháp luật dân sự |
---|
653 | |agiải quyết vụ việc dân sự |
---|
654 | |akỹ năng của luật sư |
---|
654 | |aviệc dân sự |
---|
700 | |aÂn Thanh Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Thị An Na |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hương Giang |
---|
700 | |aTrần Minh Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoài Phương |
---|
700 | |aTrần Anh Tuấn |
---|
700 | |aBùi Nguyễn Phương Lê |
---|
710 | |aNguyễn Thị Thu Hà |
---|
710 | |aNguyễn Thị Vân Anh |
---|
710 | |aNguyễn Thị Phíp |
---|
852 | |aThư viện HVTP |
---|
890 | |b1790|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
PM42005
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
PM42006
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
PM42007
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
PM42008
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
PM42009
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
PM42010
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
PM42011
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
PM42012
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-10-2017
|
|
9
|
PM42013
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
PM42014
|
Phòng mượn
|
346 GIA
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 of 27
|
|
|
|
|
|